Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lái xe
[lái xe]
|
to drive (a car)
driving
I like driving
Driving school
Bad driving is not recommended
Driving instructor
Student driver; Learner driver