Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bỏng
[bỏng]
|
burned; scalded
A hand scalded by boiling water
The boy scalded himself with the milk
Burn; scald
The child suffered severe burns
Burned by acid
To die from burns
To speak oneself hoarse
Parching hot
Parching hot summer days
The burning issues of the times
parched
Parched maize; popcorn