Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nóng bỏng
[nóng bỏng]
|
burning
A burning issue/question of the day
scalding hot; scorching hot
Scorching hot days