Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
an ủi
[an ủi]
|
to comfort; to console; to solace
Nothing can console him when his only son fails the examination
Consolation; solace; comfort
To pour comfort into someone's heart
A grain of comfort
Words of comfort
They seek solace from their beloved mother
She is my last solace
Consolation prize
A consolatory letter