Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
điệu
[điệu]
|
Figure; carriage.
Her face was melancholy like a chrysanthemum anf her firure thin like an apricot spray.
Medoly.
A doleful medoly.
Tune,air.
A baotman's tune.
Figune (of dance...).
(thông tục) Mannered, giving oneself fine airs.
She gives herself very fine airs.
Match off.
To march off a pickpocket to a polise-station.