Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nét
[nét]
|
stroke; line
Stroke of the pen
Line of drawing; brushwork
trait; feature
The new features
(nói về hình ảnh) (tiếng Pháp gọi là Net) xem sắc nét