Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đứa
[đứa]
|
(used in front of nouns or absolutely to indicate a person of lower position or derogatively)
A pickpocket
He went to see his grandchildren, but none of them was in
All six of them want to go
We scattered, some one way, some another