Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
động vật
[động vật]
|
animal
Animal for slaughter; Animal bred for meat
Animals reared for breeding; Breeding stock
Laboratory animal
The animal/plant world
(nói chung) animals; zoology; fauna
The zoology of Alaska
Zoology is the branch of biology devoted to the study of animals