Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thịt
[thịt]
|
pulp (of fruit); flesh (of human body)
meat (as opposed to fish and vegetable food)
Fresh meat
Beef/veal/horseflesh
Stuffed cabbage
Meat on the bone
to butcher; to slaughter
To slaughter a pig
(đùa cợt) to kill; to murder