Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thế giới
[thế giới]
|
world
The so-called Free World
This cosmetic product is known worldwide/all over the world/throughout the world; This cosmetic product is world-famous
To travel the world in search of one's father; To go round the world in search of one's father
Finland is among the world's leaders in paper manufacture, shipbuilding, water treatment and telecommunications
Criminal world; gangland; demi-monde; underworld
Microcosm
Macrocosm