Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
định cư
[định cư]
|
to make one's home; to set up house; to settle
To settle abroad/in the countryside
This area was settled by ethnic minorities over 50 years ago