Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dân tộc thiểu số
[dân tộc thiểu số]
|
ethnic minority
Ethnic; (nói chung) ethnic minority people