Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ông chủ
[ông chủ]
|
master; owner
To speak in a bossy tone
To behave as though one were master
boss; employer
Their boss pays well