Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tenace
|
tính từ
dính chắc
hồ dính chắc
bền, bền bỉ
gai dầu bền hơn bông
trí nhớ bền
hương bền
người làm việc bền bỉ
dai dẳng; bám riết; khăng khăng
thành kiến dai dẳng
người cầu xin bám riết
tính khăng khăng
phản nghĩa Fugace ; volatile . Changeant , versatile .