Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coton
|
danh từ giống đực
bông
một kiện bông
bông hút nước
chỉ bông; miếng bông
chỉ bông để thêu
đặt một miếng bông lên vết thương
nghễnh ngãng, nghe không rõ
mệt mỏi quá, ốm yếu quá
nuôi con quá nuông chiều săn sóc
(thân mật) ở trong tình thế nguy kịch (về sức khoẻ, về công việc làm ăn)
sổ lông (vải)
tính từ
(thân mật) khó khăn, gay go
Việc ấy gay go đấy!