Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
volatile
|
tính từ giống cái
xem volatil
danh từ giống đực
gia cầm
(cũ) động vật bay được, chim