Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
retenir
|
ngoại động từ
giữ lại
giữ bạn lại ăn cơm tối
tôi không muốn giữ anh lại lâu hơn nữa
chặn lại, cản lại
chặn tay kẻ sát nhân lại
cầm, nén
cầm nước mắt
thuộc lòng bài học
(toán học) nhớ
tôi viết 4 và tôi nhớ 3
giữ lấy; giữ (không trả)
giữ tiền công của một người làm
giữ trước, thuê trước
giữ trước một phòng khách sạn
ghi nhận
chúng tôi tiếc là không thể ghi nhận lời đề nghị của ông (bà)
khấu trừ
khấu trừ đi bao nhiêu trong một số tiền
(thân mật) vâng, anh (chị) cứ về
(thân mật) xấu xí quá không thể nào quên được
(mỉa mai) tôi chẳng mong gì ở anh (chị) nữa đâu
hẹn ngày (cho ai phải làm gì); báo trước ngày (sẽ đòi hỏi ai điều gì)
làm cho phải chú ý
giữ mồm giữ miệng
nín hơi
nội động từ
(động vật học) có chửa (động vật cái)