Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
souffle
|
danh từ giống đực
hơi thổi
thổi tắt nến
hơi thở
nghe hơi thở của một bệnh nhân
lấy lại hơi
làn gió
không một làn gió
hơi bốc
hơi độc bốc lên từ những đầm lầy
(nghĩa bóng) khí thế
khí thế đầy sinh khí của tự do
(y học) tiếng thổi
tiếng thổi tâm thu
sức ép (của chất nổ)
sức thúc đẩy, nguồn hứng
nguồn thi hứng
sự gan dạ, sự táo bạo
thiếu gan dạ
hết hơi; kiệt sức
anh ta đã kiệt sức
khoẻ, dai sức
người chạy thi dai sức
có nhiều sức sáng tạo
nhà thơ có nhiều sức sáng tạo
(thân mật) gan dạ, táo bạo
ngắn hơi, chưa chi đã thở hồng hộc
(y học) tiếng thổi
làm cho ai ngừng thở
(nghĩa bóng) làm cho ai rất đỗi ngạc nhiên sửng sốt
hơi thở cuối cùng
sức ép (của chất nổ)
rất đổi ngạc nhiên
tắt thở, tắt nghỉ, chết
hết hơi
(nghĩa bóng) thiếu sức sáng tạo
không chắc chắn, không bền vững
chỉ thổi cũng ngã
sức sống