Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éteindre
|
ngoại động từ
tắt
tắt lửa
tắt thuốc, dụi thuốc
tắt ti vi
làm phai màu
làm dịu đi, làm nguôi đi
làm nguôi giận
làm dịu cơn khát
dập đi, vùi dập
dập đi một kỉ niệm
vùi dập một tài năng
tiêu diệt, huỷ diệt
tiêu diệt một chủng tộc
trả hết
trả hết nợ
tôi (vôi)
tôi vôi
phản nghĩa Allumer , aviver , brûler ; briller , éclairer