Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écouter
|
ngoại động từ
nghe
nghe một bản nhạc
nghe tiếng mưa rơi
nghe lời khuyên của bạn
nghe lẽ phải
nghe lời
những đứa trẻ này không nghe lời cha mẹ
này!
chăm chú lắng nghe
không chú ý lắng nghe
không hỏi ý kiến của ai cả, không nghe ai cả
phản nghĩa Désobéir .