Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
musique
|
danh từ giống cái
âm nhạc, nhạc
trường âm nhạc (dạy nhạc)
học nhạc
nghe nhạc
nhạc và lời của một bài hát
nhạc nhảy
nhạc kịch
nhạc phim (được lồng trong phim)
nhạc cổ điển / hiện đại
đội nhạc
đội quân nhạc
bản nhạc
biết đọc bản nhạc
tính nhạc
tính nhạc của một bài thơ
(thân mật) đi rất nhanh
có những thói quen đúng giờ và đều đặn
phổ nhạc