Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gratter
|
ngoại động từ
gãi
gãi lưng
cạo, cào, nạo
cạo tường
gà cào đống phân
(nghĩa bóng) rượu uống cào họng
(thân mật) kiếm chác, bớt xén
không kiếm chác gì ở đấy được
(nghĩa bóng) khơi lại, gợi lại
gợi lại vết thương lòng
(thể dục thể thao) vượt
người đua xe đạp vượt đối thủ
cày nông
đành chịu vất vả
làm nghề cạo giấy (xem gratte papier )
khốn khổ
nội động từ
cào cào
cào cào ngoài cửa
gãi
gãi đàn ghita (chơi ghita tồi)
(thông tục) làm việc
anh ta đã phải làm việc suốt kì nghỉ cuối tuần để hoàn thành dự án của mình