Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
plaie
|
danh từ giống cái
vết thương (nghĩa đen) ( nghiã bóng)
vết thương đóng sẹo
vết thương trên mặt
khử trùng một vết thương
băng bó vết thương
(nghĩa bóng) vết thương lòng, nỗi đau lòng
những vết thương trong tâm hồn
tai ương, tai hoạ, tai vạ
thật là tai vạ!
tìm ra nguyên nhân của tai hoạ
chỉ thích cãi cọ đấm đá
mất tiền chẳng chết ai
khơi lại chuyện đau đớn cũ
an ủi ai bằng những lời dịu ngọt