Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rouvrir
|
ngoại động từ
lại mở, mở lại
lại mở mắt ra
mở lại cửa hàng
xem blessure
nội động từ
mở cửa lại
rạp hát này sẽ không mở cửa lại
phản nghĩa refermer