danh từ giống đực
 sự dừng, sự ngừng, sự đỗ
 sự ngừng công việc
 năm phút dừng lại
 sự dừng lại do tai nạn
 sự nghỉ ốm
 sự ngừng xe buýt ở các trạm
 không bước xuống khi xe chưa đỗ hẳn
 chúng tôi sẽ ngừng ở vài nơi trong chuyến đi
 xe đang đỗ
 sự tắt máy
 (y học) sự ngất
 sự ngừng lại để ăn uống
 sự ngừng lại để đi vệ sinh
 thời gian nghỉ, thời gian dừng
 chỗ dừng, chỗ đỗ (của xe cộ)
 chỗ đỗ xe buýt
 xuống xe ở trạm dừng kế tiếp
 (kỹ thuật) cái chặn, cái hãm
 bản án, quyết định (của toà án cấp cao)
 bản án của toà phúc thẩm
 (pháp lý) ra một bản án, ra một quyết định
 những phán quyết của Thượng đế
 ( số nhiều, quân sự) hình phạt cấm ra khỏi nhà, sự cấm túc
 cấm túc một quân nhân