Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
providence
|
danh từ giống cái
ý trời, thiên hựu
( Providence) trời, Thượng đế
người che chở, người chăm sóc
người mẹ là người chăm sóc gia đình
sự may mắn
thực là may mắn mà nó chưa đi