Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
verser
|
ngoại động từ
đổ, trúc, rót
đổ gạo vào bao
rót rượu vang vào cốc
làm đổ
làm đổ xe
cơn giông làm đổ lúa
nộp, trả (tiền)
nộp một số tiền
chuyển
chuyển một tài liệu vào hồ sơ
chuyển một pháo thủ sang hậu cần
khóc
làm đổ máu (khi giết...)
phung phí tiền bạc
hy sinh thân mình (vì nghĩa)
nội động từ
đổ
xe đã đổ
do cơn giông, lúa đã đổ
sa vào
sa vào cái lố lăng buồn cưới