Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
riz
|
danh từ giống đực
lúa; gạo
sự trồng lúa
một bị gạo
sự trồng lúa
cơm
đĩa cơm
đồng âm ris