danh từ giống cái
 sự đặt, sự để, sự bỏ vào, sự cho vào
 sự để vào nơi chắc chắn
 sự cho vào chai
 tiền đặt (đánh bạc), tiền hùn
 đặt tiền
 tăng gấp đôi tiền đặt
 món tiền hùn vốn lớn
 cách ăn mặc
 trau chuốt cách ăn mặc
 sự cập nhật
 sự cập nhật một cuốn từ điển
 sự cho về hưu
 sự hạ thuỷ (tàu thuyền)
 sự xử tử, sự giết đi
 sự bóc trần
 sự đuổi việc một thời gian
 sự đặt giá
 sự viết lại sạch sẽ
 sự đưa vào khuôn phép
 sự hiệu chỉnh
 sự đẻ, sự sinh đẻ
 sự đầu tư, sự bỏ vốn
 sự buộc tội, sự tố cáo
 sự áp dụng
 (thân mật) sự chế giễu
 sự cáo giác
 sự cho lưu hành
 sự đòi nợ, sự thúc nợ
 sự ra lệnh
 sự cho tạm nghỉ việc
 sự vận dụng
 sự đưa ra xét xử
 sự phóng thích
 sự cho chạy, sự khởi động
 (ngành in) sự lên trang
 sự cho chiếm hữu
 sự đặt vấn đề thảo luận
 sự khởi động (máy, xe)
 sự khởi công
 sự chuẩn bị thủ tục lên đường
 sự dàn cảnh, sự đạo diễn
 sự dùng lần đầu, sự cho chạy máy lần đầu
 (đường sắt) sự nối đầu máy vào đoàn toa
 sự khởi công, sự khởi động, sự phát động
 sự khai khẩn, sự làm cho sinh lợi; sự làm nổi bật
 sự đưa bán ra
 sự miễn tố
 sự đặt ngoài vòng pháp luật
 tránh cho ai điều khó chịu