Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dépression
|
danh từ giống cái
chỗ lõm, miền trũng
sự sụt, sự suy sút
sự sụt thủy ngân trong ống
sự suy sút sức lực
(khí tượng) hiện tượng hạ khí áp; vùng áp thấp
(tâm lý học) sự trầm uất
(kinh tế) (tài chính) tình trạng suy sụt
(từ cũ, nghĩa cũ) sự gièm pha, sự làm giảm giá