Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éminence
|
danh từ giống cái
chỗ cao, ụ đất
lồi đỉnh
( Eminence ) Đức
Đức hồng y
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cao siêu
kẻ mưu sĩ
phản nghĩa Creux , dépression