danh từ giống cái
 bộ
 bộ pin
 bộ nồi niêu xoong chảo
 (quân sự) đội pháo; bãi pháo; ụ pháo
 (quân sự, hàng hải) giàn pháo
 bước nhảy tréo chân liên hồi (vũ ba-lê)
 (âm nhạc) bộ nhạc khí gõ (trong dàn nhạc)
 (âm nhạc) nhịp trống
 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc ẩu đả
 ( số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) mưu kế
 chuẩn bị mưu kế
 chuẩn bị bắn
 lấy lại sức lực