Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exaltation
|
danh từ giống cái
(văn học) sự tán dương, sự ca tụng
sự tán dương đạo đức
sự ca tụng tinh thần dân tộc
sự kích động; sự hứng khởi
cà-phê gây nên một sự hứng khởi nhất thời
sự hứng khởi tinh thần