Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
soulèvement
|
danh từ giống đực
sự nổi lên, sự dâng lên
núi nổi lên
sóng dâng lên
cuộc nổi dậy võ trang
(y học) sự buồn nôn
phản nghĩa Affaissement .