danh từ giống cái
cái, vật, sự, việc, sự việc, điều
mỗi sự việc ở thời điểm của nó
vật sở hữu
trong xã hội cổ đại, nô lệ là vật sở hữu của chủ
việc khác; chuyện khác; cái khác
có việc khác phải làm
nói về chuyện khác
nghĩ đến chuyện khác
tôi tìm cái khác cũng đẹp như thế
có mắc míu với ai
trước tiên, trước hết
có còn hơn không
không dám, đó chỉ là chuyện nhỏ thôi (đáp lại một lời cảm ơn)
lời nói, việc làm
phán quyết của toà án
có hai khả năng xảy ra
nói trắng ra
phụ thuộc vào ai
có góp phần vào
có bà con (quan hệ bạn bè với ai)
làm việc cẩn thận chu đáo
có nghề nghiệp, có việc làm
làm cho ai phải phiền lòng
giúp ai việc gì
người chẳng ra gì
có chuyện gì ám muội, có ám muội gì đây
công việc tự nó đã rõ
việc công
thượng đế
sự đời
nói chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn
ăn (uống) chút gì
(thân mật) bị đòn
cái gì; vật gì; điều gì đó
có gì mới không?
tìm một cái gì đó
anh muốn ăn gì không?
có chuyện gì đó xảy ra giữa bọn họ
tôi linh cảm rằng; tôi cảm thấy rằng