Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ceinture
|
danh từ giống cái
cái thắt lưng, dây nịt
thắt lưng bằng da
dây nịt bụng dưới
dây an toàn, đai an toàn
chỗ thắt lưng
xuống nước đến ngang thắt lưng
đai, vòng đai
(giải phẫu) đai chậu
đai cứu đắm
vòng đai cây xanh xung quanh thành phố
vòng đai sắt ở bánh xe (xe bò...)
dây an toàn, đai an toàn (trên xe, trên máy bay)
hãy cột dây an toàn lại
áo nịt
chẳng có gì cả
không bén gót ai
thấp kém hơn ai
có tiếng mà không có miếng
(thông tục) thắt lưng buộc bụng