Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
attacher
|
ngoại động từ
buộc, cột, cài, xích...
cột nạn nhân vào ghế
buộc một cái nhạc vào cổ chó
xích tay một tù nhân
gắn, gắn bó
gắn tên tuổi của mình với một phát minh
những tình cảm làm cho anh ta gắn bó với quê hương
nhận vào (để giúp việc)
ông ta đã nhận tôi vào làm việc ở văn phòng của ông
chú vào, hướng vào
chú mắt vào cái gì
cho, gán cho
gán một ý nghĩa cho một từ
cho việc gì là có tầm quan trọng
phản nghĩa Détacher , libérer , écarter , séparer
nội động từ
dính nồi
cơm dính nồi