Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grelot
|
danh từ giống đực
cái nhạc
nhạc buộc ở vòng cổ ngựa
máy điện thoại
một cú điện thoại
xướng xuất việc gì
(thông tục) sợ run