Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
invention
|
danh từ giống cái
sự phát minh; óc phát minh, tài sáng tạo; (điều) phát minh
sự phát minh ra một chiếc máy
thiếu óc phát minh, thiếu óc sáng tạo
sự bịa đặt; điều bịa đặt
phản nghĩa Imitation
(nghệ thuật) (văn học) sự hư cấu; điều hư cấu
phản nghĩa Réalité , vérité
(tôn giáo; luật học, pháp lý) sự phát hiện, tìm ra
(âm nhạc) khúc phóng tác