Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yên tĩnh
[yên tĩnh]
|
quiet; calm
Can we go somewhere quiet?
To find a quiet corner to talk in
Say no more about it! I need (to have) peace and quiet in order to watch TV
'All Quiet on the Western Front'
Từ điển Việt - Việt
yên tĩnh
|
tính từ
Không có tiếng ồn, tiếng động.
Cảnh chùa yên tĩnh.