Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xấu hổ
[xấu hổ]
|
to be/feel ashamed (of somebody/something)
To make somebody (feel) ashamed; to show somebody up; to put somebody to shame; to shame somebody
I'm very ashamed of you!
He was ashamed of having cried
To lose all sense of shame; To be past all shame; To be lost to all shame
There's nothing to be ashamed of !
Từ điển Việt - Việt
xấu hổ
|
động từ
Hổ thẹn khi thấy kém cỏi trước người khác.
Xấu hổ vì trót nói dối; xấu hổ vì hành động không chính đáng.
Ngượng ngùng, e thẹn.
Xấu hổ quá không trả lời được.
danh từ
Cây cỏ mọc hoang, thân có gai, lá kép xếp lại khi đụng đến.