Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wilderness
['wildənis]
|
danh từ
vùng hoang vu; vùng hoang dã; vùng bỏ hoang
bãi xe cũ, phế thải
nơi vắng vẻ tiêu điều; nơi hoang tàn
những dãy phố hoang tàn
tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
không còn ở địa vị quan trọng nữa; không còn ảnh hưởng nữa (về (chính trị)); mờ nhạt trên chính trường
sau vài năm lu mờ trên chính trường, ông ta lại được bổ nhiệm vào Nội các