Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wilderness
['wildənis]
|
danh từ
vùng hoang vu; vùng hoang dã; vùng bỏ hoang
bãi xe cũ, phế thải
nơi vắng vẻ tiêu điều; nơi hoang tàn
những dãy phố hoang tàn
tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
không còn ở địa vị quan trọng nữa; không còn ảnh hưởng nữa (về (chính trị)); mờ nhạt trên chính trường
sau vài năm lu mờ trên chính trường, ông ta lại được bổ nhiệm vào Nội các
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wilderness
|
wilderness
wilderness (n)
wilds, rough country, backwoods, wasteland, desert, boonies (US, informal), boondocks (US, informal)