Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abandoned
[ə'bændənd]
|
tính từ
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
phóng đãng, truỵ lạc
Chuyên ngành Anh - Việt
abandoned
[ə'bændənd]
|
Kỹ thuật
bị bỏ, bị từ bỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abandoned
|
abandoned
abandoned (adj)
  • discarded, forsaken, derelict, vacant, dumped, neglected, cast off, empty
  • empty, deserted, derelict, vacant
  • wild, uncontrolled, unrestricted, uninhibited, unrestrained, out of control, reckless
    antonym: restrained