ngoại động từ
 đánh bằng roi, quất
 quất ngựa
 khâu vắt
 khâu vắt một đường may
 rút, giật, cởi phắt
 rút nhanh con dao nhíp trong túi ra
 cởi phắt áo choàng ra
 đánh (kem, trứng)
 (hàng hải) quấn chặt (đầu sợi dây)
 (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ)
 đánh, quất, đuổi (người nào)
 tập trung, lùa vào một nơi (bằng roi)
 (nghĩa bóng) triệu tập
 quất ngựa chạy tới
 rút nhanh; tuốt (kiếm)
 giục (ngựa) chạy tới
 triệu tập gấp (hội viên, đảng viên)
 hơn tất cả