Hoá học
vỉa, lớp, mạch mỏng, lớp kẹp; đường nối, đường hàn, đường ghép
Kỹ thuật
mối hàn, mối nối; kẽ nứt; rìa xờm; gờ; vết ghép; tạp chất (mặt vật rèn)
Toán học
chỗ nối, đường nối
Vật lý
chỗ nối, chỗ hàn
Xây dựng, Kiến trúc
mối hàn, mối nối; kẽ nứt; rìa xờm; gờ; vết ghép; tạp chất (mặt vật rèn)