Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wedge
[wedʒ]
|
danh từ
cái nêm (để bổ gỗ, bửa đá, mở rộng một lỗ hổng hoặc giữ cho hai vật tách ra)
vật hình cái nêm, vật dùng làm nêm
một góc bánh ngọt hình chữ V
(quân sự) mũi nhọn
thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ
ngoại động từ
nêm, chêm, bửa
chèn cửa để mở ngỏ
chèn, lèn, xếp chặt, nhét chặt (vào một khoảng trống)
lèn chặt vật liệu đệm vào các chỗ trống chung quanh chiếc lọ
bửa ra, tách ra, chẻ ra
chen vào, dấn vào
Chuyên ngành Anh - Việt
wedge
[wedʒ]
|
Kỹ thuật
cái chêm; chêm, chèn nêm; chệch, lệch đường tâm (mũi khoan)
Sinh học
nêm
Toán học
cái chèn, cái chêm
Vật lý
nêm
Xây dựng, Kiến trúc
cái chêm; chêm, chèn nêm; chệch, lệch đường tâm (mũi khoan)
Từ điển Anh - Anh
wedge
|

wedge

wedge (wĕj) noun

1. A piece of material, such as metal or wood, thick at one edge and tapered to a thin edge at the other for insertion in a narrow crevice, used for splitting, tightening, securing, or levering.

2. a. Something shaped like a wedge: a wedge of pie. b. Downstate New York. See submarine. See Regional Note at submarine. c. A wedge-shaped formation, as in football or ground warfare.

3. a. Something that intrudes and causes division or disruption: His nomination drove a wedge into party unity. b. Something that forces an opening or a beginning: a wedge in the war on poverty.

4. Meteorology. See ridge.

5. Sports. An iron golf club with a very slanted face, used to lift the ball, as from sand.

6. One of the triangular characters of cuneiform writing.

verb

wedged, wedging, wedges

 

verb, transitive

1. To split or force apart with or as if with a wedge.

2. To fix in place or tighten with a wedge.

3. To crowd or squeeze into a limited space.

verb, intransitive

To become lodged or jammed.

[Middle English wegge, from Old English wecg.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wedge
|
wedge
wedge (n)
segment, block, chock, sliver, hunk, piece, slice
wedge (v)
  • lodge, hold, fix, jam, block, chock
    antonym: dislodge
  • cram, pack, jam, ram, stuff, push, thrust, force, squeeze