Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
packing
['pækiη]
|
danh từ
sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng
bao bì
sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, sự xếp chặt
vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín
(y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt
Chuyên ngành Anh - Việt
packing
['pækiη]
|
Hoá học
sự đóng gói, sự đóng bánh; sự lấp; sự đầm; sự độn; vật liệu bọc; độ cô kết, độ đặc xít
Kinh tế
bao bì
Kỹ thuật
sự đóng gói, sự đóng bánh; sự lấp; sự đầm; sự độn; vật liệu bọc; độ cô kết, độ đặc xít
Sinh học
sự đóng gói; sự xếp gói; sự phân loại xì gà; vật liệu phụ
Tin học
nén lại
Toán học
sự bó
Vật lý
sự bó
Xây dựng, Kiến trúc
chất độn, vật liệu độn; sự bít kín, lèn; đệm bó; bao gói
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
packing
|
packing
packing (n)
padding, stuffing, filler, filling, wadding