Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vase
[vɑ:z]
|
danh từ
vò, hũ, bát, chén
bình, lọ (để cắm hoa đã cắt ra hoặc để làm vật trang trí)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vase
|
vase
vase (n)
rose bowl, urn, pot, bud vase, container, jug