Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
volatile
['vɔlətail]
|
tính từ
dễ bay hơi, biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng)
chất dễ bay hơi
không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người)
một cá tính rất hay thay đổi
không ổn định, có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)
các thị trường chứng khoán không ổn định
Chuyên ngành Anh - Việt
volatile
['vɔlətail]
|
Kỹ thuật
bay hơi, bốc hơi
Tin học
khả biến
Toán học
dễ bay hơi
Vật lý
dễ bay hơi
Từ điển Anh - Anh
volatile
|

volatile

volatile (vŏlʹə-tl, -tīl) adjective

1. Chemistry. a. Evaporating readily at normal temperatures and pressures. b. That can be readily vaporized.

2. a. Tending to vary often or widely, as in price: the ups and downs of volatile stocks. b. Inconstant; fickle: a flirt's volatile affections. c. Lighthearted; flighty: in a volatile mood. d. Ephemeral; fleeting.

3. Tending to violence; explosive: a volatile situation with troops and rioters eager for a confrontation.

4. Flying or capable of flying; volant.

 

[French, from Old French, from Latin volātilis, flying, from volātus past participle of volāre, to fly.]

volʹatile noun

volatilʹity (-tĭlʹĭ-tē) or volʹatileness (-tl-nĭs, -tīl-) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
volatile
|
volatile
volatile (adj)
  • unpredictable, explosive, hot-blooded, impulsive, fickle, capricious, hot-tempered
    antonym: placid
  • unstable, precarious, dangerous, hazardous, explosive, changeable
    antonym: stable